Phiên âm : qīng xīn.
Hán Việt : khuynh tâm.
Thuần Việt : ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về一心向往;爱慕一见倾心.yījiànqīngxīn.chân thành倾心交谈,互相勉励.chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.